Slurry là gì, Nghĩa của từ Slurry | Từ điển Anh
Slurry là gì: / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..), (nghĩa chung) kết hợp chất loãng và...
Đọc thêmSlurry là gì: / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..), (nghĩa chung) kết hợp chất loãng và...
Đọc thêmXem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Ore slurry», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Ore slurry»
Đọc thêmcereal ý nghĩa, định nghĩa, cereal là gì: 1. a plant that is grown to produce grain: 2. a food that is made from grain and eaten with milk…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmcauldron - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêm"slurry" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "slurry" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe : bùn, bùn than, hồ xi măng. Câu ví dụ
Đọc thêmXem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Centrifugal slurry pumps», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Centrifugal slurry pumps»
Đọc thêmXem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Gypsum slurry», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Gypsum slurry»
Đọc thêmXem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Concentrate slurry», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Concentrate slurry»
Đọc thêmavailable - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmbiodegradable ý nghĩa, định nghĩa, biodegradable là gì: 1. able to decay naturally and in a way that is not harmful: 2. able to decay naturally and in a…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmslurry ý nghĩa, định nghĩa, slurry là gì: 1. a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial…. Tìm hiểu thêm. Từ điển
Đọc thêmOtherwise khi đóng vai trò là một tính từ trong câu sẽ có nghĩa là "khác", tức là không như giả định. Theo từ điểm Cambridge thì Otherwise = used to show that something is completely different from what you think it is or from what was previously stated. Thường otherwise sẽ đứng ở vị trí cuối câu.
Đọc thêmSports Verbs. 189 lượt xem. Điều khoản · Nhóm phát triển · Trà Sâm Dứa. Slurry là gì: / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..), (nghĩa chung) kết hợp chất loãng và...
Đọc thêmBổ ngữ: bổ nghĩa cho động từ hay tính từ. Khởi ngữ: nêu lên đề tài được nói đến trong câu (thường dùng trước chủ ngữ). Ví dụ: "Về phần hình thức, bài viết vừa đề cập được soạn khá tỉ mỉ.". Ở ví dụ này, "vừa đề cập" là định ngữ, bổ sung cho ...
Đọc thêmmash ý nghĩa, định nghĩa, mash là gì: 1. to crush food, usually after cooking it, so that it forms a soft mass: 2. to violently crush…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmTừ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.
Đọc thêmnutrient - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmprecursor ý nghĩa, định nghĩa, precursor là gì: 1. something that happened or existed before another thing, especially if it either developed into…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmhose ý nghĩa, định nghĩa, hose là gì: 1. a long plastic or rubber pipe, used to direct water onto fires, gardens, etc.: 2. a word used…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmsolid ý nghĩa, định nghĩa, solid là gì: 1. hard or firm, keeping a clear shape: 2. completely hard or firm all through an object, or…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmGiải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để …
Đọc thêmNhững từ thường được dùng với application trong một câu tiếng Anh: application fee, application method, application requirement, application technique…
Đọc thêmExamples of additional detail in a sentence, how to use it. 20 examples: Extended response that contains additional detail that is irrelevant, repetitive or bizarre. - The…
Đọc thêmcutlery ý nghĩa, định nghĩa, cutlery là gì: 1. knives, forks, and spoons used for eating food 2. knives, forks, and spoons used for eating food…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmXem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Fertilizer slurry», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Fertilizer slurry»
Đọc thêmCâu nói chung gồm câu đơn và câu ghép được định nghĩa ngắn gọn: "Câu là đơn vị dùng từ hay đúng hơn dùng ngữ mà cấu tạo nên trong q trình tư duy, thơng báo; nó có nghĩa hồn chỉnh, có cấu tạo ngữ pháp, và có tính chất độc lập" [39, 167]…
Đọc thêmequipment ý nghĩa, định nghĩa, equipment là gì: 1. the set of necessary tools, clothing, etc. for a particular purpose: 2. the act of equipping a…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmdownpour ý nghĩa, định nghĩa, downpour là gì: 1. a lot of rain in a short time 2. a lot of rain in a short time 3. a lot of rain falling in a…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmTừ điển dictionary4it. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa slurry là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...
Đọc thêmsack ý nghĩa, định nghĩa, sack là gì: 1. a large bag made of strong cloth, paper, or plastic, used to store large amounts of something…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêm